Lựa chọn giống cà phê phù hợp là một bước quan trọng đảm bảo sản lượng và chất lượng tối ưu. Trên thị trường Việt Nam, hiện nay có nhiều loại giống cà phê với các đặc trưng riêng biệt, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm khác nhau.
Hãy cùng trang website Chuyên cà phê khám phá top 5 giống cà phê có năng suất cao tại Việt Nam ngay bây giờ nhé!
Hạt giống cây cà phê TR4
Giống cà phê TR4 thuộc loại Robusta, được trồng phổ biến ở Việt Nam. Xuất xứ ban đầu của dòng cà phê này là từ xã Hòa Thuận, tỉnh DakLak và còn được biết đến với tên gợi khác là giống 138. Loại cà phê này được phát triển bằng cách nhân giống vô tính, sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, được nhiều người dân ưa chuộng.
Đặc điểm sinh trưởng của cây cà phê TR4:
Cây có khả năng phân cành mạnh, tạo ra nhiều cành phụ khỏe.
Tán lá rộng, cành có xu hướng hơi rủ xuống.
Cây cà phê có chiều cao trung bình từ 2 – 3 m.
Cây có lá hình mũi mác, dài khoảng 10 – 15 cm. Lá non có màu xanh nhạt và chuyển dần sang màu xanh vàng khi trưởng thành.
Cây đậu quả rất nhiều, khi chín quả có màu đỏ cam. Hạt cà phê có kích thước trung bình đến lớn.
Năng suất của cây cà phê TR4 có thể đạt từ 5 đến 7 tấn/ha. Hàm lượng caffein khoảng 1,7g/100g chất khô.
Khoảng cách trồng giữa các cây từ 3 – 3,5m.
Ưu và nhược điểm của dòng cà phê TR4
Ưu điểm: Giống TR4 sinh trưởng nhanh, dễ trồng tái canh hoặc xen canh. Ngoài ra, loại cây này còn có khả năng chịu được nhiều bệnh hại, đặc biệt là bệnh rỉ sắt, và dễ thích nghi với nhiều môi trường khí hậu.
Nhược điểm: Cần thực hiện tỉa cành đều đặn do cây phân tán nhiều để duy trì năng suất tối ưu.
Hạt giống cây cà phê TR9
Giống cà phê TR9 cũng có nguồn gốc từ vùng Dak Lak và đã được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chứng nhận là giống đầu dòng. Loại TR9 thuộc nhóm cà phê Robusta.
Đặc điểm sinh trưởng của cây cà phê TR9:
Cây có khả năng phân cành mạnh mẽ.
Tán cây rộng và cành lá có chút rủ, cây có chiều cao vừa phải.
Lá cà phê có hình dáng mũi mác. Màu xanh nhạt của lá non chuyển đến màu xanh đậm khi trưởng thành.
Quả TR9 khi chín có màu đỏ đậm, hình dáng bầu dục lớn. Cây có nhiều quả trên cùng một cành, thuận tiện cho việc thu hoạch.
Hạt cà phê TR9 có kích thước lớn hơn so với nhiều giống khác.
Sản lượng của giống cà phê TR9 có thể đạt từ 4 đến 7 tấn/hahtml
Khoảng cách trồng thích hợp là từ 3 đến 3,5m cho mỗi cây
Ưu và nhược điểm của dòng cà phê TR9
Ưu điểm: Giống cà phê TR9 nổi bật với sức sống mạnh mẽ và khả năng phát triển nhanh chóng. Khả năng chống chịu nhiều loại bệnh như bệnh rỉ sắt, bệnh nấm hồng… và thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường cũng như vùng miền khác nhau.
Nhược điểm: Quả của cây TR9 có kích thước lớn và hạt to, yêu cầu trồng tập trung để dễ dàng thu hoạch hơn.
Hạt giống cây cà phê TRS1
Giống cây cà phê TRS1 được phát triển và lai tạo bởi Viện nghiên cứu và Phát triển nông lâm nghiệp tỉnh Tây Nguyên. Chúng đặc biệt phù hợp với khí hậu ở khu vực Tây Nguyên nơi trồng nhiều.
Đặc điểm sinh trưởng của cây cà phê TRS1
Cây TRS1 phát triển các nhánh ngang mạnh mẽ.
Tán lá của cây có kích cỡ khá lớn.
Lá cây mang hình dáng mũi mác, chuyển sang màu xanh đậm khi trưởng thành.
Quả cà phê khi chín sở hữu màu đỏ thắm.
Kích thước hạt cà phê nằm trong khoảng từ trung bình đến lớn.
Cây TRS1 đạt sản lượng từ 4 đến 6 tấn trên mỗi ha.
Khoảng cách trồng cây nằm trong khoảng 3 – 3m/cây.
Ưu và nhược điểm của dòng cà phê TRS1
Ưu điểm: Dòng cà phê TRS1 có khả năng thích nghi cao, phát triển nhanh chóng và chịu hạn tốt. Đặc biệt, chống chịu được nhiều bệnh khác nhau như rỉ sắt và nấm hồng.
Nhược điểm: Cành phát triển mạnh, không phù hợp với mật độ trồng quá cao, do đó cần điều chỉnh hợp lý để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Hạt giống cây cà phê xanh lùn (TS5)
Giống TS5, còn được biết đến với tên cà phê xanh lùn, xuất xứ từ tỉnh Lâm Đồng. Đây là một dòng cà phê Robusta lý tưởng cho những người mới bắt đầu canh tác do khả năng chống chịu bệnh tốt.
Đặc điểm sinh trưởng của cây cà phê TS5
Cây cà phê TS5 có chiều cao tầm trung và nhánh cây rủ xuống.
Quả đậu sai, kích thước lớn, lớp vỏ mỏng.
Cây có thể đạt sản lượng từ 6 đến 8 tấn mỗi ha.
Khoảng cách giữa các cây trồng cho cà phê TS5 là 2,8 – 2,8m/cây.
Ưu và nhược điểm của dòng cà phê TS5
Ưu điểm: Giống này có thể trồng dày hơn so với những loại khác, sản lượng cao và ổn định, đồng thời khả năng kháng bệnh rất tốt.
Nhược điểm: Giá giống cây TS5 cao hơn nhiều so với các giống khác.
Hạt giống cây cà phê dây Thuận An Đăk Mil
Giống cà phê dây Thuận An Đăk Mil xuất phát từ huyện Dak Mil, tỉnh Đăk Nông. Mặc dù ra đời sau nhiều dòng cà phê khác, nhưng năng suất và chất lượng của dòng này
Dây Thuận An Đăk Mil không kém cạnh so với các dòng khác trên thị trường Việt Nam. Đây được coi là một trong những giống cà phê chất lượng mà người nông dân có thể lựa chọn để canh tác hiện nay.
Đặc điểm phát triển của cây cà phê Thuận An Đăk Mil
Cây có chiều cao trung bình, với tán lá không quá rộng. Cành cây cà phê có xu hướng hơi rủ xuống.
Quả của cây khá lớn, vỏ mỏng và không dễ rụng khi đã chín.
Năng suất trung bình của cây cà phê là từ 6 đến 8 tấn/ha.
Khoảng cách giữa các cây thường từ 2,8 đến 3 mét.
Ưu và nhược điểm của giống cà phê Thuận An Đăk Mil
Ưu điểm: Dòng cà phê Thuận An Đắk Mil phát triển nhanh, đảm bảo năng suất cao và ổn định. Hơn nữa, cây khá kháng hạn, chống chịu tốt trước bệnh rỉ sắt và nấm hồng. Quả cây không rụng lúc chín, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hoạch và bảo quản.
Nhược điểm: Hiện chưa có thông tin cụ thể về nhược điểm của giống cà phê này.
Kết luận
Chọn giống cây trồng là một trong những bước quyết định đến năng suất và sản lượng khi thu hoạch. Dựa vào ưu và nhược điểm của các giống phổ biến, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về đặc điểm của những giống cà phê năng suất cao. Người trồng nên cân nhắc các yếu tố như điều kiện đất đai, khí hậu và thổ nhưỡng của khu vực canh tác để lựa chọn giống cà phê phù hợp Internet.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá nội dung sâu sắc và bổ ích bằng cách Kinh nghiệm hay, tìm hiểu thêm để làm phong phú kiến thức của bạn ngay hôm nay.