Cà Phê Nhân Là Gì? Quy Trình Xử Lý & Vai Trò Trong Chất Lượng Cà Phê

Hạt cà phê xanh trên tay, chuẩn bị rang. Cà phê nguyên chất cho hương vị đậm đà và thơm ngon.

Cà phê nhân là nguyên liệu thô quan trọng bậc nhất trong chuỗi giá trị ngành cà phê, đóng vai trò quyết định đến chất lượng hương vị của từng tách cà phê. Với đặc điểm chưa qua rang xay, cà phê nhân giữ trọn vẹn cấu trúc tự nhiên và hàm lượng dinh dưỡng vốn có. Việc hiểu rõ về cà phê nhân – từ đặc điểm, phân loại đến cách bảo quản – không chỉ giúp người tiêu dùng chọn lựa được sản phẩm chất lượng mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp cà phê tối ưu hóa quy trình chế biến. Trong bài viết này, hãy cùng Chuyên CF khám phá tất tần tật những thông tin cần biết về cà phê nhân để hiểu vì sao loại hạt này lại được xem là “trái tim” của ngành cà phê.

Cà phê nhân là gì?

Cà phê nhân chính là cà phê chưa rang, được thu hoạch từ các quả cà phê tươi, sau khi đã được phơi dưới ánh nắng hoặc sấy và xay để tách vỏ. Trong tiếng Anh và tiếng Mỹ, nó lần lượt được gọi là green coffee và raw coffee. Ở Việt Nam, thuật ngữ “cà phê xanh” hay “cà phê sống” thường được dùng để chỉ loại cà phê này. Cà phê nhân có hai loại chủ yếu là arabica và robusta, với các sàng và kích thước đa dạng. Một quả cà phê thông thường phát triển tốt thường có hai nhân.

Hạt cà phê xanh trên tay, chuẩn bị rang. Cà phê nguyên chất cho hương vị đậm đà và thơm ngon.

Cà phê nhân được phân ra sao?

Sau khi quá trình xay quả cà phê khô hoàn tất, cà phê nhân cùng vỏ thóc cà phê sẽ được thu gom. Ban đầu, cà phê này chưa được phân loại, được gọi chung là cà phê xô vì có hạt với kích cỡ khác nhau. Cà phê xanh sau đó sẽ được sàng lọc để đáp ứng theo yêu cầu của từng khách hàng, từ đó tách ra các hạt có kích cỡ khác nhau. Các loại cà phê nhân chất lượng cao phổ biến gồm sàng 16, sàng 18, sàng 19, và sàng 20, nhưng sàng 16 và 18 thường được dùng để sản xuất cà phê hạt rang. Cà phê nhân sàng nhỏ hơn như sàng 14 và 15, phẩm chất thấp hơn, thường được dùng làm nguyên liệu trộn nhằm giảm chi phí. Sàng 13, thường được dùng cho sản phẩm cà phê hòa tan.

Cùng tìm hiểu thêm:  Cà phê rang là gì? Phân biệt giữa cà phê rang mộc và cà phê rang xay như thế nào?

Có bao nhiêu loại cà phê nhân?

Cà phê nhân được phân thành hai loại chính: arabica và robusta. Cà phê arabica, còn gọi là cà phê chè, được trồng chủ yếu ở khu vực có độ cao trên 1.000m với khí hậu mát mẻ và biên độ nhiệt thay đổi lớn giữa ngày và đêm. Một số chủng phổ biến của arabica là Caturra, Bourbon, Mocha, Typica và Catimor. Trái ngược với arabica, robusta thường phát triển ở vùng đồi núi thấp, thích hợp với những nơi có nhiệt độ cao hơn và có khả năng đề kháng bệnh tốt. Ngoài ra, cà phê excelsa (hay cà phê mít) cũng được trồng rải rác ở Việt Nam.
Và còn một loại đặc biệt được gọi là cà phê nhân culi – không thuộc chủng nào mà là nhân cà phê đặc biệt chỉ với một nhân duy nhất, thường là do hai nhân của một quả cà phê dính lại với nhau. Điều này tạo ra culi arabica, culi robusta và culi excelsa.

Hạt tiêu với nắp hộp đỏ và bóng đèn trong nền, ảnh cận cảnh các loại hạt, thực phẩm và gia vị.

Đặc điểm của cà phê nhân?

Cà phê xanh có khả năng bảo quản lâu mà không làm mất đi hương vị nhờ độ ẩm thường thấp (khoảng 12% tới 13%). Người mua có thể chọn loại cà phê nhân đã được đánh bóng hoặc chưa đánh bóng tùy nhu cầu. Giá trị giao dịch của cà phê nhân trên thế giới rất lớn, chỉ sau dầu lửa trong các sàn giao dịch hàng hóa thế giới.

Cà phê nhân tại Việt Nam?

  • Việt Nam là quốc gia sản xuất cà phê lớn thứ hai trên thế giới, và có thời điểm đứng nhất về robusta.
  • Sản lượng trung bình hàng năm hơn 1,2 triệu tấn, với đỉnh điểm đạt từ 1,5 đến 1,7 triệu tấn.
  • Hơn 95% cà phê được trồng tại 5 tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên, Việt Nam.
  • Robusta chiếm hơn 95% sản lượng cà phê trồng tại Việt Nam.
  • 95% sản lượng cà phê nhân của Việt Nam được xuất khẩu ra nước ngoài.
  • Tỉ lệ tiêu thụ cà phê nội địa của Việt Nam chỉ từ 5% đến 8%.
  • Việt Nam xuất khẩu cà phê nhân đến hầu khắp các quốc gia trên thế giới.
  • Mỹ và Đức là hai thị trường nhập khẩu nhiều cà phê nhân từ Việt Nam nhất.
Cùng tìm hiểu thêm:  Khám Phá Cà Phê Yellow Bourbon: Đặc Điểm, Nguồn Gốc và Hương Vị Độc Đáo

Hạt cà phê xanh trong bao lớn với muỗng kim loại, sẵn sàng cho quá trình rang xay.

Qui cách đóng gói

Cà phê nhân để xuất khẩu thường được đóng gói trong bao đay hoặc bao PP, mỗi bao 60 Kg, GBE. Còn đối với qui cách xếp hàng tại Việt Nam, thường từ 18 đến 20 tấn mỗi container 20ft.

Xác thực chất lượng

Tại Việt Nam, chất lượng cà phê nhân được thẩm định độc lập bởi CAFECONTROL đối với cả cân nặng và chất lượng. Những tiêu chuẩn này dựa theo TCVN 4193:2005, đã được phê duyệt bởi VICOFA và ICO.

Sử dụng cà phê nhân?

Cà phê nhân là thành phần chính để sản xuất cà phê rang xay và cà phê hòa tan. Ngoài ra, nó còn được dùng để chiết xuất cà phê xanh (green coffee extract), một chất liệu chính trong các sản phẩm giúp giảm cân. Cà phê nhân cũng có thể qua quá trình khử caffeine để làm cà phê decaf (cà phê khử caffeine).

Tóm lại, cà phê nhân không chỉ là bước đầu tiên trong hành trình tạo nên một ly cà phê thơm ngon, mà còn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Việc lựa chọn, bảo quản và chế biến cà phê nhân đúng cách sẽ góp phần nâng cao giá trị thương hiệu cũng như trải nghiệm của người dùng. Dù bạn là người tiêu dùng yêu thích cà phê hay đang kinh doanh trong lĩnh vực này, việc hiểu sâu về cà phê nhân sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định thông minh và hiệu quả hơn.

Bạn thấy bài viết này thế nào?

Đánh vào số sao bạn đánh giá nhé!

Bình chọn trung bình 0 / 5. Số lượt bình chọn: 0

Chưa có bình chọn nào! Hãy là người đầu tiên bình chọn bài viết này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang