Nhựa Được Làm Từ Gì? Sự Thật Về Nhựa Bạn Nên Biết!

1 nhua duoc lam tu gi b03c6c85b2284f0fbfba6c1fc4fd9e35 grande 1

Nhựa là một chất liệu rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, được ứng dụng rộng rãi từ các đồ dùng gia đình cho đến các sản phẩm công nghiệp. Vậy nhựa được sản xuất từ những gì? Làm thế nào để hiểu thấu đáo hơn về đặc tính, cấu trúc cũng như các ứng dụng của loại vật liệu này? Bài viết này từ ChuyênCàPhê sẽ mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc về nhựa, thành phần cấu tạo và công thức hóa học của chúng.

Nhựa là gì?

Định nghĩa về nhựa

Các hạt nhựa màu sắc khác nhau được sắp xếp xung quanh chai nhựa và đĩa thủy tinh trên nền xanh.

Nhựa là một chất liệu có thể tạo hình dễ dàng

Thuật ngữ “nhựa” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “Plastikos,” mang ý nghĩa khả năng dễ dàng đúc hoặc tạo hình. Nhựa là loại chất liệu có khả năng thay đổi hình dạng khi được đun nóng và duy trì hình thái đó sau khi nguội. Nhựa được tạo thành từ các hợp chất hydrocarbon, với các phân tử chứa các nguyên tử cacbon và hydro, trong cấu trúc polyme dài. Những polyme này có thể liên kết với nhau, hình thành một mạng lưới cấu trúc vững chắc.

Vật liệu nhựa thể hiện tính linh hoạt và dễ sản xuất thành nhiều dạng sản phẩm khác nhau, đó cũng chính là lý do khiến nhựa vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Công thức hóa học của nhựa là gì?

Mặc dù không có công thức hóa học cụ thể cho nhựa do sự đa dạng của chúng, nhưng công thức cơ bản của nhựa polyme có thể biểu thị dưới dạng (CH2-CHX)n, trong đó “X” có thể là các nguyên tử khác tuỳ thuộc vào loại nhựa. Ví dụ, polyetylen (PE) có công thức là (CH2-CH2)n, còn polystyren (PS) có công thức (CH2-CH(C6H5))n.

Dưới đây là một số loại nhựa thông dụng và công thức hóa học tương ứng của chúng:

  • Polyetylen (PE): (CH2-CH2)n
  • Polypropylen (PP): (CH2-CHCH3)n
  • Polystyren (PS): (CH2-CH(C6H5))n
  • Polyvinyl Clorua (PVC): (CH2-chcl)n

Công thức hóa học của những loại nhựa trên cung cấp thông tin cơ bản về đặc tính vật lý và hóa học của chúng, bao gồm độ bền, tính dẻo dai và khả năng chống chịu nhiệt.

Nhựa có thể được làm từ nguyên liệu gì?

Bàn tay đang cầm nhiều hạt nhựa trong suốt, nằm trên nền cũng có nhiều hạt nhựa tương tự.

Hầu hết nhựa được sản xuất từ dầu mỏ

Nhựa làm từ gì? Chủ yếu, nhựa được chế tạo từ dầu mỏ hoặc các nguồn nguyên liệu tự nhiên khác như khí tự nhiên, than đá, muối, cellulose và dầu thô. Quy trình sản xuất nhựa bao gồm việc trùng hợp các monome để tạo thành các polyme dài, giúp nhựa có tính chất cơ học vững chắc và dễ gia công.

Bên cạnh dầu mỏ – nguyên liệu chính, nhà sản xuất còn sử dụng các chất phụ gia để cải thiện tính năng của nhựa, chẳng hạn như tăng độ dai, độ cứng, khả năng chống cháy và chống oxi hóa. Ngoài ra, các chất độn như đá phấn, khoáng chất hay phẩm màu thường được thêm vào để giảm giá thành hoặc để tạo màu sắc bắt mắt cho sản phẩm nhựa.

Đặc tính của nhựa

Các ống nhựa màu trắng xếp chồng lên nhau trên sàn, với nhiều kích cỡ khác nhau.

Nhựa sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật như cách điện và chống ăn mòn

Có một số đặc điểm ưu việt của nhựa:

  • Cách điện hiệu quả: Với việc không dẫn điện, nhựa đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử.
  • Chống ăn mòn: Nhựa kháng hóa chất, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  • Dễ dàng chế tạo: Nhựa được dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng phức tạp, phù hợp với nhiều ứng dụng.
  • Chống nước: Khả năng chống thấm nước của nhựa giúp bảo vệ khỏi môi trường ẩm ướt.
  • Kháng cháy: Phụ gia đặc biệt trong nhựa làm giảm nguy cơ cháy nổ.

Một số loại nhựa thường gặp ngày nay

Nhựa PP (Polypropylen)

Nhựa PP được biết đến với độ bền cơ học cao, tính đàn hồi tuyệt vời và cách điện tốt, cùng khả năng chống biến dạng. Nhiệt độ nóng chảy của PP dao động từ 160°C đến 180°C.

Nhựa PE (Polyetylen)

PE có đặc điểm dẻo và chịu nhiệt tốt, thường được dùng để sản xuất màng bọc thực phẩm và các loại chai lọ. Nhiệt độ nóng chảy của PE là khoảng 120°C.

Nhựa PVC (Polyvinyl Clorua)

PVC có khả năng chống cháy và chống điện tốt, phổ biến trong sản xuất ống dẫn và dây cáp điện. Nhiệt độ nóng chảy của PVC là 80°C.

Tổng quan về nhiệt độ nóng chảy của nhựa

Chai nhựa trong suốt bị bóp méo, nằm trên nền màu xanh tối.

Nhiệt độ nóng chảy của nhựa có sự biến động

Nhiệt độ nóng chảy của nhựa không giống nhau, tùy thuộc vào từng loại nhựa và điều kiện gia công. Dưới đây là nhiệt độ nóng chảy của một số loại nhựa thông dụng:

Nhựa nhiệt dẻo:

  • Polyethylene (PE): 120°C
  • Polypropylene (PP): 160-180°C
  • Polystyrene (PS): 95-105°C
  • Polyvinyl chloride (PVC): 80°C
  • Polyamide (PA): 220-260°C

Nhựa nhiệt rắn:

  • Epoxy: 120-150°C
  • Polyester: 150-170°C
  • Vinyl ester: 150-170°C
  • Phenolic: 160-180°C

Nhiệt độ nóng chảy là yếu tố quyết định trong quá trình xử lý và gia công nhựa. Nhựa có nhiệt độ nóng chảy thấp thường dễ gia công hơn, trong khi những loại có nhiệt độ cao đòi hỏi điều kiện xử lý đặc biệt.

Qua bài viết, bạn đã tìm hiểu thêm về nguồn gốc của nhựa, các đặc trưng và loại nhựa chủ yếu hiện nay. Hiểu rõ đặc điểm của nhựa không chỉ giúp ta sử dụng hiệu quả tài nguyên mà còn nhắc nhở về trách nhiệm bảo vệ môi trường bằng việc dùng và tái chế hợp lý. Để xây dựng một tương lai bền vững, hãy chung tay giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ quá trình sản xuất và tiêu thụ nhựa.

Bạn thấy bài viết này thế nào?

Đánh vào số sao bạn đánh giá nhé!

Bình chọn trung bình 0 / 5. Số lượt bình chọn: 0

Chưa có bình chọn nào! Hãy là người đầu tiên bình chọn bài viết này.

Lên đầu trang