Tìm Hiểu Về Cà Phê Typica: Nguồn Gốc và Đặc Điểm Nổi Bật

ca phe typica 1 1

Giai đoạn đầu trong lịch sử cà phê đã chứng kiến sự phát triển với danh xưng Typica. Đối với những người yêu thích cà phê, Cà phê Typica được xem như chuẩn mực về chất lượng. Suốt hai thế kỷ qua, mọi tranh luận quanh chất lượng cà phê đều xoay quanh hương vị của Typica.

Tuy nhiên, ngành cà phê hiện nay đang lạc quan hơn về việc dỡ bỏ vị thế “bà hoàng” của Typica mà nó từng nắm giữ. Do sự suy giảm về năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh yếu kém, Typica không còn được ưa chuộng trong canh tác cà phê ngày nay. Những giống cà phê mới có năng suất cao hơn và khả năng chống chịu mạnh mẽ đang dần thay thế và định hình lại thị trường cà phê hiện tại. Cùng website Chuyên cà phê tìm hiểu nhé!

Cành cây cà phê với quả chín màu đỏ và xanh, có giọt nước đọng trên quả, nền mờ tự nhiên.

Cà phê Typica giống cà phê lâu đời nhất thế giới

Khám phá: Khuyến mãi quán cà phê

Cà phê Typica là gì?

Arabica Typica có cấu trúc gen di truyền độc đáo với hàm lượng axit malic cao, mang lại vị chua như quả táo. Kết hợp với hương vị ngọt ngào, nó tạo ra một dư vị cân bằng được đánh giá cao. So với cây Bourbon, hạt của Typica dài hơn nhưng sản lượng thấp hơn khoảng 20-30%. Mặc dù vậy, Typica dễ bị tấn công bởi nhiều loài sâu và bệnh như gỉ sắt hay bery.

Nhìn chung, cây cà phê Typica xuất sắc trong việc tạo ra hạt chất lượng cao, nhưng lại có hiệu quả kinh tế không đáng kể. Để vượt qua các thách thức này, nhiều giống mới đã được phát triển với hy vọng cải thiện cả chất lượng và năng suất sản xuất.

Cành cây với lá xanh và quả chín màu đỏ mọc thành chùm trong môi trường tự nhiên.

Arabica Typica có hàm lượng axit malic cao, mang lại vị chua tương tự như quả táo

Tìm hiểu thêm: Sốt Cà Phê Bánh Flan

Xuất xứ của cà phê Typica

Arabica Typica, với tầm quan trọng nổi bật trong thế giới cà phê, có một lịch sử di truyền đáng chú ý. Những giới hạn và thành công của nó đã được ghi nhận qua nhiều thế kỷ. Hạt cà phê Typica có nguồn gốc từ rừng cà phê ở Tây Nam Ethiopia và vào thế kỷ 16, nó được đưa về Yemen. Những hạt Typica đầu tiên đã được chuyển từ Yemen đến Baba Budan ở Ấn Độ, đánh dấu kỷ nguyên mới trong việc trồng cà phê tại Ấn Độ, đặc biệt là ở vùng Mysore, Malabar.

Từ bờ biển Malabar, người Hà Lan đã đưa cà phê Typica đến Batavia (nay là Jakarta, Indonesia) giai đoạn 1696-1699. Trước đó, vào khoảng 1690, người Hà Lan đã thử nghiệm trồng hạt giống trực tiếp từ Yemen tại Batavia, nhưng hầu hết không sống sót qua động đất.

Hành trình của Typica tiếp tục khi một cây cà phê đặc biệt từ Java, Indonesia, được đưa về Amsterdam năm 1706 và trồng trong vườn thực vật của thành phố. Điều này đã mở đường cho sự phát triển của giống cà phê mới mà sau này lan rộng đến châu Mỹ trong thế kỷ 18. 

Năm 1714, sau khi hiệp ước hòa bình Utrecht được ký kết, thị trưởng Amsterdam đã tặng một cây cà phê Typica cho vua Louis XIV của Pháp. Cây này được trồng trong nhà kính của Jardin des Plantes, góp phần lan rộng sự nổi tiếng của Arabica Typica trên toàn cầu.

Nhóm người đang thu hoạch cây trong vườn, một số đứng trên thang, xung quanh có nhiều cây cối.

Typica được xác lập nguồn gốc từ các khu rừng cà phê Tây Nam Ethiopia từ thế kỷ 16

Xem thêm: Hương vị cà phê

Hành trình toàn cầu của cà phê Typica

Trong thế kỷ 17 và 18, Pháp và Hà Lan, sở hữu hạt giống Arabica Typica, đã thúc đẩy sự lan rộng của loại cà phê này khắp thế giới. Lúc đó, cả hai đế quốc chia nhau các thuộc địa Nam Mỹ, như Guianas—Hà Lan nắm Suriname, phần còn lại thuộc Pháp. Năm 1719, Arabica Typica thực hiện một chặng đường ấn tượng từ Guiana-Hà Lan đến Guiana-Pháp, rồi đến Brazil năm 1727. Một tuyến hành trình khác từ Paris đến Martinique được mở rộng bởi thuyền trưởng Gabriel de Clieu.

Từ Brazil, Arabica Typica lan nhanh sang Peru và Paraguay. Cuối thế kỷ 18, Typica đã phổ biến ở vùng Caribbean (như Cuba, Puerto Rico, Santo Domingo), Mexico và Colombia, và từ đó đến Trung Mỹ với sự có mặt đầu tiên ở El Salvador năm 1740. Đến những năm 1940, phần lớn đồn điền cà phê ở Trung Mỹ trồng giống Typica. Tuy thế, vì sản lượng thấp và dễ mắc bệnh như gỉ sắt, Berry và tuyến trùng, giống này dần dần bị thay thế ở nhiều nước Châu Mỹ. Tuy nhiên, Typica vẫn còn trồng nhiều ở Peru, Cộng hòa Dominica, Cộng hòa Ecuador và Jamaica hiện nay.

Người đội mũ cầm kính viễn vọng, mặc quần áo thám hiểm và mang ba lô chứa trái cây.

Hành trình toàn cầu của hạt cà phê Typica

Các giống Typica phổ biến

Trong giai đoạn hiện đại, khu vực Mỹ Latinh vẫn dựa nhiều vào việc trồng các giống phát triển từ Typica và Bourbon. Brazil, chịu trách nhiệm về 40% sản lượng cà phê thế giới, đặc biệt với 97,55% giống cà phê bắt nguồn từ Typica và Bourbon.

Có một nghịch lý thú vị trong dòng Typica này, khi các giống cà phê nổi tiếng như Blue Mountain, Kona, Java và Sumatra thường bị nhầm là các giống riêng biệt. Thực chất, tất cả đều có nguồn gốc dây truyền từ Typica, nhưng danh tiếng hương vị của chúng mang nét đặc sắc riêng, làm mờ đi nguồn gốc ban đầu. Điều này nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú trong thế giới cà phê, khiến các giống này có giá trị trong ngành công nghiệp cà phê toàn cầu.

Giống cà phê Kent, từ Ấn Độ, là giống đầu tiên được trồng để chống bệnh rỉ sắt, dù hiện nay phải đối mặt với các chủng bệnh mới. Nhiều người tin rằng giống này có nguồn từ cây Typica trồng ở miền Đông Ấn Độ, nhưng thực tế nó đã được gieo trồng rộng khắp đất nước.

Thêm nữa, một phiên bản phổ biến của Kent là K7 cũng được canh tác rộng rãi tại Kenya. Điều này cho thấy khả năng thích ứng và phổ biến của giống cà phê Kent trên thị trường quốc tế.

Những chùm quả cà phê chín đỏ và xanh trên cành cây, nổi bật dưới ánh nắng mặt trời.

Cà phê giống Kent

Cà phê Kona, đặc sản từ Hawaii, là một trong những loại cà phê được thị trường quốc tế đánh giá cao và có giá trị vượt trội. Khác với nhiều giống cà phê nổi tiếng khác, Kona không được xếp vào nhóm giống cụ thể, mặc dù người trồng ở Hawaii thường gọi là “Kona Typica” nhờ hương vị khác biệt chứ không phải do di truyền. Điều này có thể do phương pháp canh tác độc đáo và kỹ thuật trồng trọt ở vùng Kona cùng với những quy định chất lượng nghiêm ngặt. Từ lâu, nông dân Kona đã xem trồng cà phê như một nghệ thuật thủ công, nhất là khi chỉ có ít người tham gia.

Giống Blue Mountain, có nguồn gốc từ vùng núi Blue Mountains của Jamaica, là một “thương hiệu” đặc trưng khác của Typica. Cùng như Kona, loại cà phê này được kiểm soát và chế biến bởi Ủy ban Công nghiệp Cà phê Jamaica, và mọi sản phẩm dưới tên “Blue Mountain” đều được hội đồng chứng nhận. Giống như Kona, thương hiệu Blue Mountain đã tạo dấu ấn riêng và “giấu” nguồn gốc Typica. Quá trình chăm sóc tỉ mỉ làm cho Blue Mountain trở thành biểu tượng đặc biệt trong thế giới cà phê với danh tiếng vững chắc quốc tế.

Maragogype, hay Maragogipe, là một biến thể tự nhiên của Typica, được phát hiện tại Brazil vào khoảng năm 1870. Điểm đặc biệt của giống này là năng suất thấp, nhưng các bộ phận khác của cây Maragogype đều rất lớn, bao gồm kích thước tổng thể, lá, quả và hạt. 

Kích thước lớn của hạt đòi hỏi kỹ thuật rang cầu kỳ để phát huy tối đa hương vị. Mặc dù Maragogype không được trồng rộng rãi do năng suất thấp, nhưng tính độc đáo và chất lượng cao đã thu hút được sự quan tâm từ những người yêu cà phê.

Trên đây là những thông tin mà Chuyên cà phê muốn chia sẻ cùng bạn đọc về cà phê Typica. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những kiến thức thú vị về chủ đề này.

Bạn thấy bài viết này thế nào?

Đánh vào số sao bạn đánh giá nhé!

Bình chọn trung bình 0 / 5. Số lượt bình chọn: 0

Chưa có bình chọn nào! Hãy là người đầu tiên bình chọn bài viết này.

Lên đầu trang